Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / JMD Đảo
OMR
=
J$
15/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 402,74 J$ 408,24 0,94%
3 tháng J$ 397,67 J$ 408,24 0,17%
1 năm J$ 397,65 J$ 409,69 1,11%
2 năm J$ 389,94 J$ 409,69 1,12%
3 năm J$ 379,39 J$ 411,71 4,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Đô la Jamaica (JMD)
OMR 1J$ 405,81
OMR 5J$ 2.029,06
OMR 10J$ 4.058,12
OMR 25J$ 10.145
OMR 50J$ 20.291
OMR 100J$ 40.581
OMR 250J$ 101.453
OMR 500J$ 202.906
OMR 1.000J$ 405.812
OMR 5.000J$ 2.029.062
OMR 10.000J$ 4.058.125
OMR 25.000J$ 10.145.311
OMR 50.000J$ 20.290.623
OMR 100.000J$ 40.581.246
OMR 500.000J$ 202.906.229