Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 402,74 | J$ 408,24 | 0,94% |
3 tháng | J$ 397,67 | J$ 408,24 | 0,17% |
1 năm | J$ 397,65 | J$ 409,69 | 1,11% |
2 năm | J$ 389,94 | J$ 409,69 | 1,12% |
3 năm | J$ 379,39 | J$ 411,71 | 4,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Đô la Jamaica (JMD) |
OMR 1 | J$ 405,81 |
OMR 5 | J$ 2.029,06 |
OMR 10 | J$ 4.058,12 |
OMR 25 | J$ 10.145 |
OMR 50 | J$ 20.291 |
OMR 100 | J$ 40.581 |
OMR 250 | J$ 101.453 |
OMR 500 | J$ 202.906 |
OMR 1.000 | J$ 405.812 |
OMR 5.000 | J$ 2.029.062 |
OMR 10.000 | J$ 4.058.125 |
OMR 25.000 | J$ 10.145.311 |
OMR 50.000 | J$ 20.290.623 |
OMR 100.000 | J$ 40.581.246 |
OMR 500.000 | J$ 202.906.229 |