Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / PEN Đảo
J$
=
S/
13/05/2024 1:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,02364 S/ 0,02422 1,86%
3 tháng S/ 0,02364 S/ 0,02489 3,98%
1 năm S/ 0,02302 S/ 0,02509 1,17%
2 năm S/ 0,02302 S/ 0,02628 4,30%
3 năm S/ 0,02302 S/ 0,02829 6,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Nuevo sol Peru (PEN)
J$ 100S/ 2,3561
J$ 500S/ 11,780
J$ 1.000S/ 23,561
J$ 2.500S/ 58,902
J$ 5.000S/ 117,80
J$ 10.000S/ 235,61
J$ 25.000S/ 589,02
J$ 50.000S/ 1.178,03
J$ 100.000S/ 2.356,06
J$ 500.000S/ 11.780
J$ 1.000.000S/ 23.561
J$ 2.500.000S/ 58.902
J$ 5.000.000S/ 117.803
J$ 10.000.000S/ 235.606
J$ 50.000.000S/ 1.178.032