Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / PEN Đảo
J$
=
S/
20/05/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,02356 S/ 0,02422 1,71%
3 tháng S/ 0,02356 S/ 0,02459 3,26%
1 năm S/ 0,02302 S/ 0,02509 0,14%
2 năm S/ 0,02302 S/ 0,02628 2,08%
3 năm S/ 0,02302 S/ 0,02829 4,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Nuevo sol Peru (PEN)
J$ 100S/ 2,3930
J$ 500S/ 11,965
J$ 1.000S/ 23,930
J$ 2.500S/ 59,824
J$ 5.000S/ 119,65
J$ 10.000S/ 239,30
J$ 25.000S/ 598,24
J$ 50.000S/ 1.196,48
J$ 100.000S/ 2.392,96
J$ 500.000S/ 11.965
J$ 1.000.000S/ 23.930
J$ 2.500.000S/ 59.824
J$ 5.000.000S/ 119.648
J$ 10.000.000S/ 239.296
J$ 50.000.000S/ 1.196.479