Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / JMD Đảo
S/
=
J$
09/05/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 41,289 J$ 42,257 0,36%
3 tháng J$ 40,176 J$ 42,257 3,71%
1 năm J$ 39,863 J$ 43,440 1,27%
2 năm J$ 38,057 J$ 43,440 3,90%
3 năm J$ 35,342 J$ 43,440 5,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Đô la Jamaica (JMD)
S/ 1J$ 42,111
S/ 5J$ 210,56
S/ 10J$ 421,11
S/ 25J$ 1.052,78
S/ 50J$ 2.105,57
S/ 100J$ 4.211,13
S/ 250J$ 10.528
S/ 500J$ 21.056
S/ 1.000J$ 42.111
S/ 5.000J$ 210.557
S/ 10.000J$ 421.113
S/ 25.000J$ 1.052.783
S/ 50.000J$ 2.105.566
S/ 100.000J$ 4.211.131
S/ 500.000J$ 21.055.656