Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / PLN Đảo
J$
=
13/05/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02543 0,02635 0,68%
3 tháng 0,02524 0,02635 1,00%
1 năm 0,02523 0,02846 5,44%
2 năm 0,02523 0,03324 10,92%
3 năm 0,02452 0,03324 3,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Złoty Ba Lan (PLN)
J$ 100 2,5495
J$ 500 12,748
J$ 1.000 25,495
J$ 2.500 63,739
J$ 5.000 127,48
J$ 10.000 254,95
J$ 25.000 637,39
J$ 50.000 1.274,77
J$ 100.000 2.549,55
J$ 500.000 12.748
J$ 1.000.000 25.495
J$ 2.500.000 63.739
J$ 5.000.000 127.477
J$ 10.000.000 254.955
J$ 50.000.000 1.274.773