Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,02543 | zł 0,02635 | 0,68% |
3 tháng | zł 0,02524 | zł 0,02635 | 1,00% |
1 năm | zł 0,02523 | zł 0,02846 | 5,44% |
2 năm | zł 0,02523 | zł 0,03324 | 10,92% |
3 năm | zł 0,02452 | zł 0,03324 | 3,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
J$ 100 | zł 2,5495 |
J$ 500 | zł 12,748 |
J$ 1.000 | zł 25,495 |
J$ 2.500 | zł 63,739 |
J$ 5.000 | zł 127,48 |
J$ 10.000 | zł 254,95 |
J$ 25.000 | zł 637,39 |
J$ 50.000 | zł 1.274,77 |
J$ 100.000 | zł 2.549,55 |
J$ 500.000 | zł 12.748 |
J$ 1.000.000 | zł 25.495 |
J$ 2.500.000 | zł 63.739 |
J$ 5.000.000 | zł 127.477 |
J$ 10.000.000 | zł 254.955 |
J$ 50.000.000 | zł 1.274.773 |