Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / JMD Đảo
=
J$
10/05/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 37,951 J$ 39,587 0,88%
3 tháng J$ 37,951 J$ 39,621 0,81%
1 năm J$ 35,141 J$ 39,621 5,55%
2 năm J$ 30,089 J$ 39,621 12,70%
3 năm J$ 30,089 J$ 40,780 2,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Đô la Jamaica (JMD)
1J$ 39,418
5J$ 197,09
10J$ 394,18
25J$ 985,44
50J$ 1.970,89
100J$ 3.941,77
250J$ 9.854,43
500J$ 19.709
1.000J$ 39.418
5.000J$ 197.089
10.000J$ 394.177
25.000J$ 985.443
50.000J$ 1.970.886
100.000J$ 3.941.773
500.000J$ 19.708.865