Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 37,951 | J$ 39,587 | 0,88% |
3 tháng | J$ 37,951 | J$ 39,621 | 0,81% |
1 năm | J$ 35,141 | J$ 39,621 | 5,55% |
2 năm | J$ 30,089 | J$ 39,621 | 12,70% |
3 năm | J$ 30,089 | J$ 40,780 | 2,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Đô la Jamaica (JMD) |
zł 1 | J$ 39,418 |
zł 5 | J$ 197,09 |
zł 10 | J$ 394,18 |
zł 25 | J$ 985,44 |
zł 50 | J$ 1.970,89 |
zł 100 | J$ 3.941,77 |
zł 250 | J$ 9.854,43 |
zł 500 | J$ 19.709 |
zł 1.000 | J$ 39.418 |
zł 5.000 | J$ 197.089 |
zł 10.000 | J$ 394.177 |
zł 25.000 | J$ 985.443 |
zł 50.000 | J$ 1.970.886 |
zł 100.000 | J$ 3.941.773 |
zł 500.000 | J$ 19.708.865 |