Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / QAR Đảo
J$
=
ر.ق
13/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,02319 ر.ق 0,02351 1,11%
3 tháng ر.ق 0,02319 ر.ق 0,02381 0,38%
1 năm ر.ق 0,02311 ر.ق 0,02381 1,91%
2 năm ر.ق 0,02311 ر.ق 0,02428 1,14%
3 năm ر.ق 0,02299 ر.ق 0,02495 3,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Riyal Qatar (QAR)
J$ 100ر.ق 2,3222
J$ 500ر.ق 11,611
J$ 1.000ر.ق 23,222
J$ 2.500ر.ق 58,055
J$ 5.000ر.ق 116,11
J$ 10.000ر.ق 232,22
J$ 25.000ر.ق 580,55
J$ 50.000ر.ق 1.161,10
J$ 100.000ر.ق 2.322,21
J$ 500.000ر.ق 11.611
J$ 1.000.000ر.ق 23.222
J$ 2.500.000ر.ق 58.055
J$ 5.000.000ر.ق 116.110
J$ 10.000.000ر.ق 232.221
J$ 50.000.000ر.ق 1.161.104