Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,02319 | ر.ق 0,02351 | 1,11% |
3 tháng | ر.ق 0,02319 | ر.ق 0,02381 | 0,38% |
1 năm | ر.ق 0,02311 | ر.ق 0,02381 | 1,91% |
2 năm | ر.ق 0,02311 | ر.ق 0,02428 | 1,14% |
3 năm | ر.ق 0,02299 | ر.ق 0,02495 | 3,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Riyal Qatar (QAR) |
J$ 100 | ر.ق 2,3222 |
J$ 500 | ر.ق 11,611 |
J$ 1.000 | ر.ق 23,222 |
J$ 2.500 | ر.ق 58,055 |
J$ 5.000 | ر.ق 116,11 |
J$ 10.000 | ر.ق 232,22 |
J$ 25.000 | ر.ق 580,55 |
J$ 50.000 | ر.ق 1.161,10 |
J$ 100.000 | ر.ق 2.322,21 |
J$ 500.000 | ر.ق 11.611 |
J$ 1.000.000 | ر.ق 23.222 |
J$ 2.500.000 | ر.ق 58.055 |
J$ 5.000.000 | ر.ق 116.110 |
J$ 10.000.000 | ر.ق 232.221 |
J$ 50.000.000 | ر.ق 1.161.104 |