Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / JMD Đảo
ر.ق
=
J$
29/04/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 42,006 J$ 42,938 1,59%
3 tháng J$ 42,006 J$ 43,276 0,62%
1 năm J$ 41,829 J$ 43,276 2,27%
2 năm J$ 41,189 J$ 43,276 0,66%
3 năm J$ 40,075 J$ 43,489 1,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Đô la Jamaica (JMD)
ر.ق 1J$ 42,930
ر.ق 5J$ 214,65
ر.ق 10J$ 429,30
ر.ق 25J$ 1.073,25
ر.ق 50J$ 2.146,50
ر.ق 100J$ 4.293,00
ر.ق 250J$ 10.732
ر.ق 500J$ 21.465
ر.ق 1.000J$ 42.930
ر.ق 5.000J$ 214.650
ر.ق 10.000J$ 429.300
ر.ق 25.000J$ 1.073.250
ر.ق 50.000J$ 2.146.499
ر.ق 100.000J$ 4.292.999
ر.ق 500.000J$ 21.464.994