Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / RON Đảo
J$
=
RON
13/05/2024 9:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,02944 RON 0,03024 1,45%
3 tháng RON 0,02925 RON 0,03024 0,39%
1 năm RON 0,02838 RON 0,03058 0,31%
2 năm RON 0,02838 RON 0,03386 2,71%
3 năm RON 0,02664 RON 0,03386 10,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Leu Romania (RON)
J$ 100RON 2,9453
J$ 500RON 14,727
J$ 1.000RON 29,453
J$ 2.500RON 73,633
J$ 5.000RON 147,27
J$ 10.000RON 294,53
J$ 25.000RON 736,33
J$ 50.000RON 1.472,66
J$ 100.000RON 2.945,32
J$ 500.000RON 14.727
J$ 1.000.000RON 29.453
J$ 2.500.000RON 73.633
J$ 5.000.000RON 147.266
J$ 10.000.000RON 294.532
J$ 50.000.000RON 1.472.661