Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,02944 | RON 0,03024 | 1,45% |
3 tháng | RON 0,02925 | RON 0,03024 | 0,39% |
1 năm | RON 0,02838 | RON 0,03058 | 0,31% |
2 năm | RON 0,02838 | RON 0,03386 | 2,71% |
3 năm | RON 0,02664 | RON 0,03386 | 10,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Leu Romania (RON) |
J$ 100 | RON 2,9453 |
J$ 500 | RON 14,727 |
J$ 1.000 | RON 29,453 |
J$ 2.500 | RON 73,633 |
J$ 5.000 | RON 147,27 |
J$ 10.000 | RON 294,53 |
J$ 25.000 | RON 736,33 |
J$ 50.000 | RON 1.472,66 |
J$ 100.000 | RON 2.945,32 |
J$ 500.000 | RON 14.727 |
J$ 1.000.000 | RON 29.453 |
J$ 2.500.000 | RON 73.633 |
J$ 5.000.000 | RON 147.266 |
J$ 10.000.000 | RON 294.532 |
J$ 50.000.000 | RON 1.472.661 |