Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / JMD Đảo
RON
=
J$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 33,068 J$ 33,966 1,47%
3 tháng J$ 33,068 J$ 34,188 0,39%
1 năm J$ 32,698 J$ 35,240 0,31%
2 năm J$ 29,535 J$ 35,240 2,79%
3 năm J$ 29,535 J$ 37,538 9,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Đô la Jamaica (JMD)
RON 1J$ 33,890
RON 5J$ 169,45
RON 10J$ 338,90
RON 25J$ 847,25
RON 50J$ 1.694,51
RON 100J$ 3.389,01
RON 250J$ 8.472,53
RON 500J$ 16.945
RON 1.000J$ 33.890
RON 5.000J$ 169.451
RON 10.000J$ 338.901
RON 25.000J$ 847.253
RON 50.000J$ 1.694.507
RON 100.000J$ 3.389.013
RON 500.000J$ 16.945.066