Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 33,068 | J$ 33,966 | 1,47% |
3 tháng | J$ 33,068 | J$ 34,188 | 0,39% |
1 năm | J$ 32,698 | J$ 35,240 | 0,31% |
2 năm | J$ 29,535 | J$ 35,240 | 2,79% |
3 năm | J$ 29,535 | J$ 37,538 | 9,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Đô la Jamaica (JMD) |
RON 1 | J$ 33,890 |
RON 5 | J$ 169,45 |
RON 10 | J$ 338,90 |
RON 25 | J$ 847,25 |
RON 50 | J$ 1.694,51 |
RON 100 | J$ 3.389,01 |
RON 250 | J$ 8.472,53 |
RON 500 | J$ 16.945 |
RON 1.000 | J$ 33.890 |
RON 5.000 | J$ 169.451 |
RON 10.000 | J$ 338.901 |
RON 25.000 | J$ 847.253 |
RON 50.000 | J$ 1.694.507 |
RON 100.000 | J$ 3.389.013 |
RON 500.000 | J$ 16.945.066 |