Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 0,5822 | ₽ 0,6074 | 2,35% |
3 tháng | ₽ 0,5808 | ₽ 0,6074 | 1,18% |
1 năm | ₽ 0,4942 | ₽ 0,6534 | 19,36% |
2 năm | ₽ 0,3486 | ₽ 0,6534 | 35,95% |
3 năm | ₽ 0,3486 | ₽ 0,9180 | 20,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Rúp Nga (RUB) |
J$ 1 | ₽ 0,5885 |
J$ 5 | ₽ 2,9427 |
J$ 10 | ₽ 5,8853 |
J$ 25 | ₽ 14,713 |
J$ 50 | ₽ 29,427 |
J$ 100 | ₽ 58,853 |
J$ 250 | ₽ 147,13 |
J$ 500 | ₽ 294,27 |
J$ 1.000 | ₽ 588,53 |
J$ 5.000 | ₽ 2.942,66 |
J$ 10.000 | ₽ 5.885,33 |
J$ 25.000 | ₽ 14.713 |
J$ 50.000 | ₽ 29.427 |
J$ 100.000 | ₽ 58.853 |
J$ 500.000 | ₽ 294.266 |