Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,08604 | SRe 0,08942 | 0,57% |
3 tháng | SRe 0,08556 | SRe 0,09099 | 0,92% |
1 năm | SRe 0,08128 | SRe 0,09363 | 2,71% |
2 năm | SRe 0,08128 | SRe 0,09392 | 0,66% |
3 năm | SRe 0,08128 | SRe 0,1114 | 13,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Rupee Seychelles (SCR) |
J$ 100 | SRe 8,6359 |
J$ 500 | SRe 43,179 |
J$ 1.000 | SRe 86,359 |
J$ 2.500 | SRe 215,90 |
J$ 5.000 | SRe 431,79 |
J$ 10.000 | SRe 863,59 |
J$ 25.000 | SRe 2.158,97 |
J$ 50.000 | SRe 4.317,95 |
J$ 100.000 | SRe 8.635,89 |
J$ 500.000 | SRe 43.179 |
J$ 1.000.000 | SRe 86.359 |
J$ 2.500.000 | SRe 215.897 |
J$ 5.000.000 | SRe 431.795 |
J$ 10.000.000 | SRe 863.589 |
J$ 50.000.000 | SRe 4.317.947 |