Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / SCR Đảo
J$
=
SRe
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,08604 SRe 0,08942 0,57%
3 tháng SRe 0,08556 SRe 0,09099 0,92%
1 năm SRe 0,08128 SRe 0,09363 2,71%
2 năm SRe 0,08128 SRe 0,09392 0,66%
3 năm SRe 0,08128 SRe 0,1114 13,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Rupee Seychelles (SCR)
J$ 100SRe 8,6359
J$ 500SRe 43,179
J$ 1.000SRe 86,359
J$ 2.500SRe 215,90
J$ 5.000SRe 431,79
J$ 10.000SRe 863,59
J$ 25.000SRe 2.158,97
J$ 50.000SRe 4.317,95
J$ 100.000SRe 8.635,89
J$ 500.000SRe 43.179
J$ 1.000.000SRe 86.359
J$ 2.500.000SRe 215.897
J$ 5.000.000SRe 431.795
J$ 10.000.000SRe 863.589
J$ 50.000.000SRe 4.317.947