Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 11,183 | J$ 11,622 | 1,47% |
3 tháng | J$ 10,991 | J$ 11,688 | 0,76% |
1 năm | J$ 10,680 | J$ 12,304 | 1,12% |
2 năm | J$ 10,647 | J$ 12,304 | 3,95% |
3 năm | J$ 8,9728 | J$ 12,304 | 18,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Đô la Jamaica (JMD) |
SRe 1 | J$ 11,429 |
SRe 5 | J$ 57,146 |
SRe 10 | J$ 114,29 |
SRe 25 | J$ 285,73 |
SRe 50 | J$ 571,46 |
SRe 100 | J$ 1.142,91 |
SRe 250 | J$ 2.857,28 |
SRe 500 | J$ 5.714,57 |
SRe 1.000 | J$ 11.429 |
SRe 5.000 | J$ 57.146 |
SRe 10.000 | J$ 114.291 |
SRe 25.000 | J$ 285.728 |
SRe 50.000 | J$ 571.457 |
SRe 100.000 | J$ 1.142.913 |
SRe 500.000 | J$ 5.714.567 |