Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / SEK Đảo
J$
=
kr
13/05/2024 4:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,06894 kr 0,07076 0,19%
3 tháng kr 0,06573 kr 0,07076 3,56%
1 năm kr 0,06428 kr 0,07262 3,43%
2 năm kr 0,06317 kr 0,07451 7,25%
3 năm kr 0,05487 kr 0,07451 25,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Krona Thụy Điển (SEK)
J$ 100kr 6,9200
J$ 500kr 34,600
J$ 1.000kr 69,200
J$ 2.500kr 173,00
J$ 5.000kr 346,00
J$ 10.000kr 692,00
J$ 25.000kr 1.730,00
J$ 50.000kr 3.459,99
J$ 100.000kr 6.919,98
J$ 500.000kr 34.600
J$ 1.000.000kr 69.200
J$ 2.500.000kr 173.000
J$ 5.000.000kr 345.999
J$ 10.000.000kr 691.998
J$ 50.000.000kr 3.459.992