Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,06894 | kr 0,07076 | 0,19% |
3 tháng | kr 0,06573 | kr 0,07076 | 3,56% |
1 năm | kr 0,06428 | kr 0,07262 | 3,43% |
2 năm | kr 0,06317 | kr 0,07451 | 7,25% |
3 năm | kr 0,05487 | kr 0,07451 | 25,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
J$ 100 | kr 6,9200 |
J$ 500 | kr 34,600 |
J$ 1.000 | kr 69,200 |
J$ 2.500 | kr 173,00 |
J$ 5.000 | kr 346,00 |
J$ 10.000 | kr 692,00 |
J$ 25.000 | kr 1.730,00 |
J$ 50.000 | kr 3.459,99 |
J$ 100.000 | kr 6.919,98 |
J$ 500.000 | kr 34.600 |
J$ 1.000.000 | kr 69.200 |
J$ 2.500.000 | kr 173.000 |
J$ 5.000.000 | kr 345.999 |
J$ 10.000.000 | kr 691.998 |
J$ 50.000.000 | kr 3.459.992 |