Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / JMD Đảo
kr
=
J$
08/05/2024 8:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 14,132 J$ 14,704 1,47%
3 tháng J$ 14,132 J$ 15,213 2,83%
1 năm J$ 13,770 J$ 15,557 5,14%
2 năm J$ 13,420 J$ 15,831 7,38%
3 năm J$ 13,420 J$ 18,225 20,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Đô la Jamaica (JMD)
kr 1J$ 14,387
kr 5J$ 71,936
kr 10J$ 143,87
kr 25J$ 359,68
kr 50J$ 719,36
kr 100J$ 1.438,73
kr 250J$ 3.596,82
kr 500J$ 7.193,64
kr 1.000J$ 14.387
kr 5.000J$ 71.936
kr 10.000J$ 143.873
kr 25.000J$ 359.682
kr 50.000J$ 719.364
kr 100.000J$ 1.438.728
kr 500.000J$ 7.193.638