Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 14,132 | J$ 14,704 | 1,47% |
3 tháng | J$ 14,132 | J$ 15,213 | 2,83% |
1 năm | J$ 13,770 | J$ 15,557 | 5,14% |
2 năm | J$ 13,420 | J$ 15,831 | 7,38% |
3 năm | J$ 13,420 | J$ 18,225 | 20,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Đô la Jamaica (JMD) |
kr 1 | J$ 14,387 |
kr 5 | J$ 71,936 |
kr 10 | J$ 143,87 |
kr 25 | J$ 359,68 |
kr 50 | J$ 719,36 |
kr 100 | J$ 1.438,73 |
kr 250 | J$ 3.596,82 |
kr 500 | J$ 7.193,64 |
kr 1.000 | J$ 14.387 |
kr 5.000 | J$ 71.936 |
kr 10.000 | J$ 143.873 |
kr 25.000 | J$ 359.682 |
kr 50.000 | J$ 719.364 |
kr 100.000 | J$ 1.438.728 |
kr 500.000 | J$ 7.193.638 |