Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,008614 | S$ 0,008813 | 0,31% |
3 tháng | S$ 0,008565 | S$ 0,008813 | 0,38% |
1 năm | S$ 0,008503 | S$ 0,008901 | 0,23% |
2 năm | S$ 0,008466 | S$ 0,009561 | 4,03% |
3 năm | S$ 0,008466 | S$ 0,009561 | 1,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Đô la Singapore (SGD) |
J$ 1.000 | S$ 8,6304 |
J$ 5.000 | S$ 43,152 |
J$ 10.000 | S$ 86,304 |
J$ 25.000 | S$ 215,76 |
J$ 50.000 | S$ 431,52 |
J$ 100.000 | S$ 863,04 |
J$ 250.000 | S$ 2.157,61 |
J$ 500.000 | S$ 4.315,22 |
J$ 1.000.000 | S$ 8.630,44 |
J$ 5.000.000 | S$ 43.152 |
J$ 10.000.000 | S$ 86.304 |
J$ 25.000.000 | S$ 215.761 |
J$ 50.000.000 | S$ 431.522 |
J$ 100.000.000 | S$ 863.044 |
J$ 500.000.000 | S$ 4.315.221 |