Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / SGD Đảo
J$
=
S$
09/05/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,008614 S$ 0,008813 0,31%
3 tháng S$ 0,008565 S$ 0,008813 0,38%
1 năm S$ 0,008503 S$ 0,008901 0,23%
2 năm S$ 0,008466 S$ 0,009561 4,03%
3 năm S$ 0,008466 S$ 0,009561 1,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Đô la Singapore (SGD)
J$ 1.000S$ 8,6304
J$ 5.000S$ 43,152
J$ 10.000S$ 86,304
J$ 25.000S$ 215,76
J$ 50.000S$ 431,52
J$ 100.000S$ 863,04
J$ 250.000S$ 2.157,61
J$ 500.000S$ 4.315,22
J$ 1.000.000S$ 8.630,44
J$ 5.000.000S$ 43.152
J$ 10.000.000S$ 86.304
J$ 25.000.000S$ 215.761
J$ 50.000.000S$ 431.522
J$ 100.000.000S$ 863.044
J$ 500.000.000S$ 4.315.221