Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 113,47 | J$ 115,35 | 0,27% |
3 tháng | J$ 113,47 | J$ 117,01 | 1,64% |
1 năm | J$ 112,35 | J$ 117,60 | 0,34% |
2 năm | J$ 104,59 | J$ 118,13 | 1,25% |
3 năm | J$ 104,59 | J$ 118,13 | 0,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Đô la Jamaica (JMD) |
S$ 1 | J$ 114,51 |
S$ 5 | J$ 572,55 |
S$ 10 | J$ 1.145,10 |
S$ 25 | J$ 2.862,76 |
S$ 50 | J$ 5.725,52 |
S$ 100 | J$ 11.451 |
S$ 250 | J$ 28.628 |
S$ 500 | J$ 57.255 |
S$ 1.000 | J$ 114.510 |
S$ 5.000 | J$ 572.552 |
S$ 10.000 | J$ 1.145.104 |
S$ 25.000 | J$ 2.862.760 |
S$ 50.000 | J$ 5.725.520 |
S$ 100.000 | J$ 11.451.040 |
S$ 500.000 | J$ 57.255.201 |