Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,2341 | ฿ 0,2381 | 0,87% |
3 tháng | ฿ 0,2283 | ฿ 0,2399 | 1,53% |
1 năm | ฿ 0,2173 | ฿ 0,2399 | 8,07% |
2 năm | ฿ 0,2124 | ฿ 0,2518 | 4,26% |
3 năm | ฿ 0,2041 | ฿ 0,2518 | 12,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Baht Thái (THB) |
J$ 100 | ฿ 23,513 |
J$ 500 | ฿ 117,56 |
J$ 1.000 | ฿ 235,13 |
J$ 2.500 | ฿ 587,82 |
J$ 5.000 | ฿ 1.175,64 |
J$ 10.000 | ฿ 2.351,28 |
J$ 25.000 | ฿ 5.878,21 |
J$ 50.000 | ฿ 11.756 |
J$ 100.000 | ฿ 23.513 |
J$ 500.000 | ฿ 117.564 |
J$ 1.000.000 | ฿ 235.128 |
J$ 2.500.000 | ฿ 587.821 |
J$ 5.000.000 | ฿ 1.175.642 |
J$ 10.000.000 | ฿ 2.351.284 |
J$ 50.000.000 | ฿ 11.756.420 |