Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / THB Đảo
J$
=
฿
13/05/2024 4:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,2341 ฿ 0,2381 0,87%
3 tháng ฿ 0,2283 ฿ 0,2399 1,53%
1 năm ฿ 0,2173 ฿ 0,2399 8,07%
2 năm ฿ 0,2124 ฿ 0,2518 4,26%
3 năm ฿ 0,2041 ฿ 0,2518 12,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Baht Thái (THB)
J$ 100฿ 23,513
J$ 500฿ 117,56
J$ 1.000฿ 235,13
J$ 2.500฿ 587,82
J$ 5.000฿ 1.175,64
J$ 10.000฿ 2.351,28
J$ 25.000฿ 5.878,21
J$ 50.000฿ 11.756
J$ 100.000฿ 23.513
J$ 500.000฿ 117.564
J$ 1.000.000฿ 235.128
J$ 2.500.000฿ 587.821
J$ 5.000.000฿ 1.175.642
J$ 10.000.000฿ 2.351.284
J$ 50.000.000฿ 11.756.420