Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / JMD Đảo
฿
=
J$
30/04/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 4,1676 J$ 4,2621 0,05%
3 tháng J$ 4,1676 J$ 4,4069 3,72%
1 năm J$ 4,1676 J$ 4,6026 5,59%
2 năm J$ 3,9721 J$ 4,7083 6,59%
3 năm J$ 3,9721 J$ 4,9375 14,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Đô la Jamaica (JMD)
฿ 1J$ 4,2006
฿ 5J$ 21,003
฿ 10J$ 42,006
฿ 25J$ 105,02
฿ 50J$ 210,03
฿ 100J$ 420,06
฿ 250J$ 1.050,16
฿ 500J$ 2.100,32
฿ 1.000J$ 4.200,63
฿ 5.000J$ 21.003
฿ 10.000J$ 42.006
฿ 25.000J$ 105.016
฿ 50.000J$ 210.032
฿ 100.000J$ 420.063
฿ 500.000J$ 2.100.317