Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 4,1676 | J$ 4,2621 | 0,05% |
3 tháng | J$ 4,1676 | J$ 4,4069 | 3,72% |
1 năm | J$ 4,1676 | J$ 4,6026 | 5,59% |
2 năm | J$ 3,9721 | J$ 4,7083 | 6,59% |
3 năm | J$ 3,9721 | J$ 4,9375 | 14,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Đô la Jamaica (JMD) |
฿ 1 | J$ 4,2006 |
฿ 5 | J$ 21,003 |
฿ 10 | J$ 42,006 |
฿ 25 | J$ 105,02 |
฿ 50 | J$ 210,03 |
฿ 100 | J$ 420,06 |
฿ 250 | J$ 1.050,16 |
฿ 500 | J$ 2.100,32 |
฿ 1.000 | J$ 4.200,63 |
฿ 5.000 | J$ 21.003 |
฿ 10.000 | J$ 42.006 |
฿ 25.000 | J$ 105.016 |
฿ 50.000 | J$ 210.032 |
฿ 100.000 | J$ 420.063 |
฿ 500.000 | J$ 2.100.317 |