Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / TMT Đảo
J$
=
m
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,02230 m 0,02261 1,11%
3 tháng m 0,02230 m 0,02292 0,67%
1 năm m 0,02228 m 0,02292 2,05%
2 năm m 0,02221 m 0,02340 1,43%
3 năm m 0,02172 m 0,02399 3,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Manat Turkmenistan (TMT)
J$ 100m 2,2348
J$ 500m 11,174
J$ 1.000m 22,348
J$ 2.500m 55,869
J$ 5.000m 111,74
J$ 10.000m 223,48
J$ 25.000m 558,69
J$ 50.000m 1.117,38
J$ 100.000m 2.234,76
J$ 500.000m 11.174
J$ 1.000.000m 22.348
J$ 2.500.000m 55.869
J$ 5.000.000m 111.738
J$ 10.000.000m 223.476
J$ 50.000.000m 1.117.379