Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,01991 | DT 0,02040 | 0,54% |
3 tháng | DT 0,01991 | DT 0,02049 | 0,11% |
1 năm | DT 0,01957 | DT 0,02064 | 0,82% |
2 năm | DT 0,01914 | DT 0,02175 | 0,25% |
3 năm | DT 0,01788 | DT 0,02175 | 10,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Dinar Tunisia (TND) |
J$ 100 | DT 1,9981 |
J$ 500 | DT 9,9903 |
J$ 1.000 | DT 19,981 |
J$ 2.500 | DT 49,952 |
J$ 5.000 | DT 99,903 |
J$ 10.000 | DT 199,81 |
J$ 25.000 | DT 499,52 |
J$ 50.000 | DT 999,03 |
J$ 100.000 | DT 1.998,06 |
J$ 500.000 | DT 9.990,32 |
J$ 1.000.000 | DT 19.981 |
J$ 2.500.000 | DT 49.952 |
J$ 5.000.000 | DT 99.903 |
J$ 10.000.000 | DT 199.806 |
J$ 50.000.000 | DT 999.032 |