Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / TND Đảo
J$
=
DT
12/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,01991 DT 0,02040 0,54%
3 tháng DT 0,01991 DT 0,02049 0,11%
1 năm DT 0,01957 DT 0,02064 0,82%
2 năm DT 0,01914 DT 0,02175 0,25%
3 năm DT 0,01788 DT 0,02175 10,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Dinar Tunisia (TND)
J$ 100DT 1,9981
J$ 500DT 9,9903
J$ 1.000DT 19,981
J$ 2.500DT 49,952
J$ 5.000DT 99,903
J$ 10.000DT 199,81
J$ 25.000DT 499,52
J$ 50.000DT 999,03
J$ 100.000DT 1.998,06
J$ 500.000DT 9.990,32
J$ 1.000.000DT 19.981
J$ 2.500.000DT 49.952
J$ 5.000.000DT 99.903
J$ 10.000.000DT 199.806
J$ 50.000.000DT 999.032