Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / JMD Đảo
DT
=
J$
08/05/2024 7:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 49,014 J$ 50,238 1,15%
3 tháng J$ 48,796 J$ 50,238 0,63%
1 năm J$ 48,447 J$ 51,110 1,34%
2 năm J$ 45,984 J$ 52,240 1,46%
3 năm J$ 45,984 J$ 55,933 9,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Đô la Jamaica (JMD)
DT 1J$ 50,074
DT 5J$ 250,37
DT 10J$ 500,74
DT 25J$ 1.251,84
DT 50J$ 2.503,69
DT 100J$ 5.007,37
DT 250J$ 12.518
DT 500J$ 25.037
DT 1.000J$ 50.074
DT 5.000J$ 250.369
DT 10.000J$ 500.737
DT 25.000J$ 1.251.844
DT 50.000J$ 2.503.687
DT 100.000J$ 5.007.375
DT 500.000J$ 25.036.875