Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 49,014 | J$ 50,238 | 1,15% |
3 tháng | J$ 48,796 | J$ 50,238 | 0,63% |
1 năm | J$ 48,447 | J$ 51,110 | 1,34% |
2 năm | J$ 45,984 | J$ 52,240 | 1,46% |
3 năm | J$ 45,984 | J$ 55,933 | 9,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Đô la Jamaica (JMD) |
DT 1 | J$ 50,074 |
DT 5 | J$ 250,37 |
DT 10 | J$ 500,74 |
DT 25 | J$ 1.251,84 |
DT 50 | J$ 2.503,69 |
DT 100 | J$ 5.007,37 |
DT 250 | J$ 12.518 |
DT 500 | J$ 25.037 |
DT 1.000 | J$ 50.074 |
DT 5.000 | J$ 250.369 |
DT 10.000 | J$ 500.737 |
DT 25.000 | J$ 1.251.844 |
DT 50.000 | J$ 2.503.687 |
DT 100.000 | J$ 5.007.375 |
DT 500.000 | J$ 25.036.875 |