Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,2061 | NT$ 0,2101 | 1,09% |
3 tháng | NT$ 0,2003 | NT$ 0,2101 | 2,66% |
1 năm | NT$ 0,1972 | NT$ 0,2104 | 4,32% |
2 năm | NT$ 0,1869 | NT$ 0,2135 | 7,23% |
3 năm | NT$ 0,1762 | NT$ 0,2135 | 11,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Tân Đài tệ (TWD) |
J$ 100 | NT$ 20,706 |
J$ 500 | NT$ 103,53 |
J$ 1.000 | NT$ 207,06 |
J$ 2.500 | NT$ 517,64 |
J$ 5.000 | NT$ 1.035,28 |
J$ 10.000 | NT$ 2.070,57 |
J$ 25.000 | NT$ 5.176,42 |
J$ 50.000 | NT$ 10.353 |
J$ 100.000 | NT$ 20.706 |
J$ 500.000 | NT$ 103.528 |
J$ 1.000.000 | NT$ 207.057 |
J$ 2.500.000 | NT$ 517.642 |
J$ 5.000.000 | NT$ 1.035.284 |
J$ 10.000.000 | NT$ 2.070.568 |
J$ 50.000.000 | NT$ 10.352.838 |