Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / TWD Đảo
J$
=
NT$
13/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,2061 NT$ 0,2101 1,09%
3 tháng NT$ 0,2003 NT$ 0,2101 2,66%
1 năm NT$ 0,1972 NT$ 0,2104 4,32%
2 năm NT$ 0,1869 NT$ 0,2135 7,23%
3 năm NT$ 0,1762 NT$ 0,2135 11,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Tân Đài tệ (TWD)
J$ 100NT$ 20,706
J$ 500NT$ 103,53
J$ 1.000NT$ 207,06
J$ 2.500NT$ 517,64
J$ 5.000NT$ 1.035,28
J$ 10.000NT$ 2.070,57
J$ 25.000NT$ 5.176,42
J$ 50.000NT$ 10.353
J$ 100.000NT$ 20.706
J$ 500.000NT$ 103.528
J$ 1.000.000NT$ 207.057
J$ 2.500.000NT$ 517.642
J$ 5.000.000NT$ 1.035.284
J$ 10.000.000NT$ 2.070.568
J$ 50.000.000NT$ 10.352.838