Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 4,7593 | J$ 4,8519 | 0,76% |
3 tháng | J$ 4,7593 | J$ 4,9923 | 2,24% |
1 năm | J$ 4,7524 | J$ 5,0703 | 3,31% |
2 năm | J$ 4,6839 | J$ 5,3506 | 6,88% |
3 năm | J$ 4,6839 | J$ 5,6750 | 11,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Đô la Jamaica (JMD) |
NT$ 1 | J$ 4,8557 |
NT$ 5 | J$ 24,278 |
NT$ 10 | J$ 48,557 |
NT$ 25 | J$ 121,39 |
NT$ 50 | J$ 242,78 |
NT$ 100 | J$ 485,57 |
NT$ 250 | J$ 1.213,92 |
NT$ 500 | J$ 2.427,84 |
NT$ 1.000 | J$ 4.855,69 |
NT$ 5.000 | J$ 24.278 |
NT$ 10.000 | J$ 48.557 |
NT$ 25.000 | J$ 121.392 |
NT$ 50.000 | J$ 242.784 |
NT$ 100.000 | J$ 485.569 |
NT$ 500.000 | J$ 2.427.843 |