Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / JMD Đảo
NT$
=
J$
06/05/2024 12:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 4,7593 J$ 4,8519 0,76%
3 tháng J$ 4,7593 J$ 4,9923 2,24%
1 năm J$ 4,7524 J$ 5,0703 3,31%
2 năm J$ 4,6839 J$ 5,3506 6,88%
3 năm J$ 4,6839 J$ 5,6750 11,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Đô la Jamaica (JMD)
NT$ 1J$ 4,8557
NT$ 5J$ 24,278
NT$ 10J$ 48,557
NT$ 25J$ 121,39
NT$ 50J$ 242,78
NT$ 100J$ 485,57
NT$ 250J$ 1.213,92
NT$ 500J$ 2.427,84
NT$ 1.000J$ 4.855,69
NT$ 5.000J$ 24.278
NT$ 10.000J$ 48.557
NT$ 25.000J$ 121.392
NT$ 50.000J$ 242.784
NT$ 100.000J$ 485.569
NT$ 500.000J$ 2.427.843