Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,2506 | ₴ 0,2565 | 0,07% |
3 tháng | ₴ 0,2406 | ₴ 0,2565 | 4,49% |
1 năm | ₴ 0,2302 | ₴ 0,2565 | 5,15% |
2 năm | ₴ 0,1899 | ₴ 0,2565 | 28,76% |
3 năm | ₴ 0,1676 | ₴ 0,2565 | 37,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
J$ 100 | ₴ 25,271 |
J$ 500 | ₴ 126,35 |
J$ 1.000 | ₴ 252,71 |
J$ 2.500 | ₴ 631,77 |
J$ 5.000 | ₴ 1.263,54 |
J$ 10.000 | ₴ 2.527,09 |
J$ 25.000 | ₴ 6.317,72 |
J$ 50.000 | ₴ 12.635 |
J$ 100.000 | ₴ 25.271 |
J$ 500.000 | ₴ 126.354 |
J$ 1.000.000 | ₴ 252.709 |
J$ 2.500.000 | ₴ 631.772 |
J$ 5.000.000 | ₴ 1.263.544 |
J$ 10.000.000 | ₴ 2.527.087 |
J$ 50.000.000 | ₴ 12.635.436 |