Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / UAH Đảo
J$
=
13/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2506 0,2565 0,07%
3 tháng 0,2406 0,2565 4,49%
1 năm 0,2302 0,2565 5,15%
2 năm 0,1899 0,2565 28,76%
3 năm 0,1676 0,2565 37,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Hryvnia Ukraina (UAH)
J$ 100 25,271
J$ 500 126,35
J$ 1.000 252,71
J$ 2.500 631,77
J$ 5.000 1.263,54
J$ 10.000 2.527,09
J$ 25.000 6.317,72
J$ 50.000 12.635
J$ 100.000 25.271
J$ 500.000 126.354
J$ 1.000.000 252.709
J$ 2.500.000 631.772
J$ 5.000.000 1.263.544
J$ 10.000.000 2.527.087
J$ 50.000.000 12.635.436