Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 3,8982 | J$ 3,9903 | 0,02% |
3 tháng | J$ 3,8982 | J$ 4,1562 | 4,21% |
1 năm | J$ 3,8982 | J$ 4,3432 | 4,44% |
2 năm | J$ 3,8982 | J$ 5,2658 | 22,05% |
3 năm | J$ 3,8982 | J$ 5,9681 | 27,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Jamaica (JMD) |
₴ 1 | J$ 3,9773 |
₴ 5 | J$ 19,886 |
₴ 10 | J$ 39,773 |
₴ 25 | J$ 99,432 |
₴ 50 | J$ 198,86 |
₴ 100 | J$ 397,73 |
₴ 250 | J$ 994,32 |
₴ 500 | J$ 1.988,65 |
₴ 1.000 | J$ 3.977,29 |
₴ 5.000 | J$ 19.886 |
₴ 10.000 | J$ 39.773 |
₴ 25.000 | J$ 99.432 |
₴ 50.000 | J$ 198.865 |
₴ 100.000 | J$ 397.729 |
₴ 500.000 | J$ 1.988.647 |