Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / JMD Đảo
=
J$
09/05/2024 8:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 3,8982 J$ 3,9903 0,02%
3 tháng J$ 3,8982 J$ 4,1562 4,21%
1 năm J$ 3,8982 J$ 4,3432 4,44%
2 năm J$ 3,8982 J$ 5,2658 22,05%
3 năm J$ 3,8982 J$ 5,9681 27,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Jamaica (JMD)
1J$ 3,9773
5J$ 19,886
10J$ 39,773
25J$ 99,432
50J$ 198,86
100J$ 397,73
250J$ 994,32
500J$ 1.988,65
1.000J$ 3.977,29
5.000J$ 19.886
10.000J$ 39.773
25.000J$ 99.432
50.000J$ 198.865
100.000J$ 397.729
500.000J$ 1.988.647