Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / UGX Đảo
J$
=
USh
13/05/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 24,007 USh 24,702 2,81%
3 tháng USh 24,007 USh 25,358 2,60%
1 năm USh 23,294 USh 25,358 0,73%
2 năm USh 23,139 USh 25,554 3,75%
3 năm USh 22,314 USh 25,554 2,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Shilling Uganda (UGX)
J$ 1USh 24,129
J$ 5USh 120,64
J$ 10USh 241,29
J$ 25USh 603,21
J$ 50USh 1.206,43
J$ 100USh 2.412,86
J$ 250USh 6.032,15
J$ 500USh 12.064
J$ 1.000USh 24.129
J$ 5.000USh 120.643
J$ 10.000USh 241.286
J$ 25.000USh 603.215
J$ 50.000USh 1.206.429
J$ 100.000USh 2.412.859
J$ 500.000USh 12.064.295