Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,04048 | J$ 0,04159 | 2,69% |
3 tháng | J$ 0,03944 | J$ 0,04159 | 2,62% |
1 năm | J$ 0,03944 | J$ 0,04293 | 0,30% |
2 năm | J$ 0,03913 | J$ 0,04344 | 4,27% |
3 năm | J$ 0,03913 | J$ 0,04481 | 2,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Đô la Jamaica (JMD) |
USh 100 | J$ 4,1505 |
USh 500 | J$ 20,753 |
USh 1.000 | J$ 41,505 |
USh 2.500 | J$ 103,76 |
USh 5.000 | J$ 207,53 |
USh 10.000 | J$ 415,05 |
USh 25.000 | J$ 1.037,63 |
USh 50.000 | J$ 2.075,25 |
USh 100.000 | J$ 4.150,50 |
USh 500.000 | J$ 20.753 |
USh 1.000.000 | J$ 41.505 |
USh 2.500.000 | J$ 103.763 |
USh 5.000.000 | J$ 207.525 |
USh 10.000.000 | J$ 415.050 |
USh 50.000.000 | J$ 2.075.252 |