Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 80,371 | лв 81,823 | 1,47% |
3 tháng | лв 78,629 | лв 82,863 | 2,20% |
1 năm | лв 73,640 | лв 82,863 | 8,30% |
2 năm | лв 71,071 | лв 82,863 | 11,90% |
3 năm | лв 68,405 | лв 82,863 | 16,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Som Uzbekistan (UZS) |
J$ 1 | лв 81,051 |
J$ 5 | лв 405,26 |
J$ 10 | лв 810,51 |
J$ 25 | лв 2.026,29 |
J$ 50 | лв 4.052,57 |
J$ 100 | лв 8.105,15 |
J$ 250 | лв 20.263 |
J$ 500 | лв 40.526 |
J$ 1.000 | лв 81.051 |
J$ 5.000 | лв 405.257 |
J$ 10.000 | лв 810.515 |
J$ 25.000 | лв 2.026.286 |
J$ 50.000 | лв 4.052.573 |
J$ 100.000 | лв 8.105.145 |
J$ 500.000 | лв 40.525.727 |