Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / UZS Đảo
J$
=
лв
13/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 80,371 лв 81,823 1,47%
3 tháng лв 78,629 лв 82,863 2,20%
1 năm лв 73,640 лв 82,863 8,30%
2 năm лв 71,071 лв 82,863 11,90%
3 năm лв 68,405 лв 82,863 16,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Som Uzbekistan (UZS)
J$ 1лв 81,051
J$ 5лв 405,26
J$ 10лв 810,51
J$ 25лв 2.026,29
J$ 50лв 4.052,57
J$ 100лв 8.105,15
J$ 250лв 20.263
J$ 500лв 40.526
J$ 1.000лв 81.051
J$ 5.000лв 405.257
J$ 10.000лв 810.515
J$ 25.000лв 2.026.286
J$ 50.000лв 4.052.573
J$ 100.000лв 8.105.145
J$ 500.000лв 40.525.727