Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,01222 | J$ 0,01244 | 0,58% |
3 tháng | J$ 0,01207 | J$ 0,01272 | 3,07% |
1 năm | J$ 0,01207 | J$ 0,01358 | 8,79% |
2 năm | J$ 0,01207 | J$ 0,01407 | 11,48% |
3 năm | J$ 0,01207 | J$ 0,01462 | 13,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Đô la Jamaica (JMD) |
лв 100 | J$ 1,2310 |
лв 500 | J$ 6,1548 |
лв 1.000 | J$ 12,310 |
лв 2.500 | J$ 30,774 |
лв 5.000 | J$ 61,548 |
лв 10.000 | J$ 123,10 |
лв 25.000 | J$ 307,74 |
лв 50.000 | J$ 615,48 |
лв 100.000 | J$ 1.230,97 |
лв 500.000 | J$ 6.154,84 |
лв 1.000.000 | J$ 12.310 |
лв 2.500.000 | J$ 30.774 |
лв 5.000.000 | J$ 61.548 |
лв 10.000.000 | J$ 123.097 |
лв 50.000.000 | J$ 615.484 |