Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / JMD Đảo
лв
=
J$
15/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 0,01222 J$ 0,01244 0,58%
3 tháng J$ 0,01207 J$ 0,01272 3,07%
1 năm J$ 0,01207 J$ 0,01358 8,79%
2 năm J$ 0,01207 J$ 0,01407 11,48%
3 năm J$ 0,01207 J$ 0,01462 13,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Đô la Jamaica (JMD)
лв 100J$ 1,2310
лв 500J$ 6,1548
лв 1.000J$ 12,310
лв 2.500J$ 30,774
лв 5.000J$ 61,548
лв 10.000J$ 123,10
лв 25.000J$ 307,74
лв 50.000J$ 615,48
лв 100.000J$ 1.230,97
лв 500.000J$ 6.154,84
лв 1.000.000J$ 12.310
лв 2.500.000J$ 30.774
лв 5.000.000J$ 61.548
лв 10.000.000J$ 123.097
лв 50.000.000J$ 615.484