Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / YER Đảo
J$
=
YER
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 1,5949 YER 1,6165 1,08%
3 tháng YER 1,5893 YER 1,6375 0,35%
1 năm YER 1,5893 YER 1,6375 1,87%
2 năm YER 1,5893 YER 1,6691 0,97%
3 năm YER 1,5893 YER 1,6988 3,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Rial Yemen (YER)
J$ 1YER 1,5991
J$ 5YER 7,9956
J$ 10YER 15,991
J$ 25YER 39,978
J$ 50YER 79,956
J$ 100YER 159,91
J$ 250YER 399,78
J$ 500YER 799,56
J$ 1.000YER 1.599,13
J$ 5.000YER 7.995,65
J$ 10.000YER 15.991
J$ 25.000YER 39.978
J$ 50.000YER 79.956
J$ 100.000YER 159.913
J$ 500.000YER 799.565