Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / JMD Đảo
YER
=
J$
13/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 0,6186 J$ 0,6270 1,09%
3 tháng J$ 0,6107 J$ 0,6292 0,35%
1 năm J$ 0,6107 J$ 0,6292 1,91%
2 năm J$ 0,5991 J$ 0,6292 0,98%
3 năm J$ 0,5887 J$ 0,6292 3,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Đô la Jamaica (JMD)
YER 1J$ 0,6263
YER 5J$ 3,1317
YER 10J$ 6,2634
YER 25J$ 15,658
YER 50J$ 31,317
YER 100J$ 62,634
YER 250J$ 156,58
YER 500J$ 313,17
YER 1.000J$ 626,34
YER 5.000J$ 3.131,70
YER 10.000J$ 6.263,40
YER 25.000J$ 15.658
YER 50.000J$ 31.317
YER 100.000J$ 62.634
YER 500.000J$ 313.170