Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / ZAR Đảo
J$
=
R
13/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 0,1173 R 0,1238 3,34%
3 tháng R 0,1173 R 0,1238 3,71%
1 năm R 0,1133 R 0,1285 5,04%
2 năm R 0,09935 R 0,1285 13,51%
3 năm R 0,09060 R 0,1285 27,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Rand Nam Phi (ZAR)
J$ 100R 11,720
J$ 500R 58,602
J$ 1.000R 117,20
J$ 2.500R 293,01
J$ 5.000R 586,02
J$ 10.000R 1.172,03
J$ 25.000R 2.930,08
J$ 50.000R 5.860,15
J$ 100.000R 11.720
J$ 500.000R 58.602
J$ 1.000.000R 117.203
J$ 2.500.000R 293.008
J$ 5.000.000R 586.015
J$ 10.000.000R 1.172.030
J$ 50.000.000R 5.860.151