Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,1173 | R 0,1238 | 3,34% |
3 tháng | R 0,1173 | R 0,1238 | 3,71% |
1 năm | R 0,1133 | R 0,1285 | 5,04% |
2 năm | R 0,09935 | R 0,1285 | 13,51% |
3 năm | R 0,09060 | R 0,1285 | 27,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Rand Nam Phi (ZAR) |
J$ 100 | R 11,720 |
J$ 500 | R 58,602 |
J$ 1.000 | R 117,20 |
J$ 2.500 | R 293,01 |
J$ 5.000 | R 586,02 |
J$ 10.000 | R 1.172,03 |
J$ 25.000 | R 2.930,08 |
J$ 50.000 | R 5.860,15 |
J$ 100.000 | R 11.720 |
J$ 500.000 | R 58.602 |
J$ 1.000.000 | R 117.203 |
J$ 2.500.000 | R 293.008 |
J$ 5.000.000 | R 586.015 |
J$ 10.000.000 | R 1.172.030 |
J$ 50.000.000 | R 5.860.151 |