Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 8,0795 | J$ 8,3749 | 1,41% |
3 tháng | J$ 8,0795 | J$ 8,3749 | 0,59% |
1 năm | J$ 7,7834 | J$ 8,8270 | 1,66% |
2 năm | J$ 7,7834 | J$ 10,065 | 15,82% |
3 năm | J$ 7,7834 | J$ 11,038 | 22,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Đô la Jamaica (JMD) |
R 1 | J$ 8,3168 |
R 5 | J$ 41,584 |
R 10 | J$ 83,168 |
R 25 | J$ 207,92 |
R 50 | J$ 415,84 |
R 100 | J$ 831,68 |
R 250 | J$ 2.079,20 |
R 500 | J$ 4.158,41 |
R 1.000 | J$ 8.316,81 |
R 5.000 | J$ 41.584 |
R 10.000 | J$ 83.168 |
R 25.000 | J$ 207.920 |
R 50.000 | J$ 415.841 |
R 100.000 | J$ 831.681 |
R 500.000 | J$ 4.158.406 |