Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,1611 | ZK 0,1748 | 8,46% |
3 tháng | ZK 0,1451 | ZK 0,1748 | 1,86% |
1 năm | ZK 0,1103 | ZK 0,1748 | 47,58% |
2 năm | ZK 0,1010 | ZK 0,1748 | 60,10% |
3 năm | ZK 0,1010 | ZK 0,1748 | 17,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
J$ 100 | ZK 17,498 |
J$ 500 | ZK 87,488 |
J$ 1.000 | ZK 174,98 |
J$ 2.500 | ZK 437,44 |
J$ 5.000 | ZK 874,88 |
J$ 10.000 | ZK 1.749,76 |
J$ 25.000 | ZK 4.374,40 |
J$ 50.000 | ZK 8.748,80 |
J$ 100.000 | ZK 17.498 |
J$ 500.000 | ZK 87.488 |
J$ 1.000.000 | ZK 174.976 |
J$ 2.500.000 | ZK 437.440 |
J$ 5.000.000 | ZK 874.880 |
J$ 10.000.000 | ZK 1.749.760 |
J$ 50.000.000 | ZK 8.748.802 |