Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 5,7216 | J$ 6,2581 | 1,18% |
3 tháng | J$ 5,7216 | J$ 6,8928 | 3,19% |
1 năm | J$ 5,7216 | J$ 9,0657 | 26,02% |
2 năm | J$ 5,7216 | J$ 9,8969 | 32,74% |
3 năm | J$ 5,7216 | J$ 9,8969 | 8,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Đô la Jamaica (JMD) |
ZK 1 | J$ 6,1843 |
ZK 5 | J$ 30,922 |
ZK 10 | J$ 61,843 |
ZK 25 | J$ 154,61 |
ZK 50 | J$ 309,22 |
ZK 100 | J$ 618,43 |
ZK 250 | J$ 1.546,08 |
ZK 500 | J$ 3.092,16 |
ZK 1.000 | J$ 6.184,31 |
ZK 5.000 | J$ 30.922 |
ZK 10.000 | J$ 61.843 |
ZK 25.000 | J$ 154.608 |
ZK 50.000 | J$ 309.216 |
ZK 100.000 | J$ 618.431 |
ZK 500.000 | J$ 3.092.157 |