Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / JPY Đảo
JD
=
JP¥
13/05/2024 12:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 215,94 JP¥ 222,72 1,27%
3 tháng JP¥ 206,87 JP¥ 222,72 3,51%
1 năm JP¥ 191,56 JP¥ 222,72 14,51%
2 năm JP¥ 178,79 JP¥ 222,72 20,51%
3 năm JP¥ 153,29 JP¥ 222,72 42,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Yên Nhật (JPY)
JD 1JP¥ 219,79
JD 5JP¥ 1.098,93
JD 10JP¥ 2.197,87
JD 25JP¥ 5.494,66
JD 50JP¥ 10.989
JD 100JP¥ 21.979
JD 250JP¥ 54.947
JD 500JP¥ 109.893
JD 1.000JP¥ 219.787
JD 5.000JP¥ 1.098.933
JD 10.000JP¥ 2.197.865
JD 25.000JP¥ 5.494.664
JD 50.000JP¥ 10.989.327
JD 100.000JP¥ 21.978.654
JD 500.000JP¥ 109.893.272