Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 215,94 | JP¥ 222,72 | 1,27% |
3 tháng | JP¥ 206,87 | JP¥ 222,72 | 3,51% |
1 năm | JP¥ 191,56 | JP¥ 222,72 | 14,51% |
2 năm | JP¥ 178,79 | JP¥ 222,72 | 20,51% |
3 năm | JP¥ 153,29 | JP¥ 222,72 | 42,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Yên Nhật (JPY) |
JD 1 | JP¥ 219,79 |
JD 5 | JP¥ 1.098,93 |
JD 10 | JP¥ 2.197,87 |
JD 25 | JP¥ 5.494,66 |
JD 50 | JP¥ 10.989 |
JD 100 | JP¥ 21.979 |
JD 250 | JP¥ 54.947 |
JD 500 | JP¥ 109.893 |
JD 1.000 | JP¥ 219.787 |
JD 5.000 | JP¥ 1.098.933 |
JD 10.000 | JP¥ 2.197.865 |
JD 25.000 | JP¥ 5.494.664 |
JD 50.000 | JP¥ 10.989.327 |
JD 100.000 | JP¥ 21.978.654 |
JD 500.000 | JP¥ 109.893.272 |