Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,004490 | JD 0,004685 | 2,18% |
3 tháng | JD 0,004490 | JD 0,004834 | 4,29% |
1 năm | JD 0,004490 | JD 0,005283 | 12,61% |
2 năm | JD 0,004490 | JD 0,005593 | 16,11% |
3 năm | JD 0,004490 | JD 0,006524 | 29,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Dinar Jordan (JOD) |
JP¥ 1.000 | JD 4,5886 |
JP¥ 5.000 | JD 22,943 |
JP¥ 10.000 | JD 45,886 |
JP¥ 25.000 | JD 114,72 |
JP¥ 50.000 | JD 229,43 |
JP¥ 100.000 | JD 458,86 |
JP¥ 250.000 | JD 1.147,15 |
JP¥ 500.000 | JD 2.294,30 |
JP¥ 1.000.000 | JD 4.588,60 |
JP¥ 5.000.000 | JD 22.943 |
JP¥ 10.000.000 | JD 45.886 |
JP¥ 25.000.000 | JD 114.715 |
JP¥ 50.000.000 | JD 229.430 |
JP¥ 100.000.000 | JD 458.860 |
JP¥ 500.000.000 | JD 2.294.302 |