Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / KRW Đảo
JD
=
13/05/2024 4:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.911,30 1.964,34 1,15%
3 tháng 1.846,92 1.964,34 2,50%
1 năm 1.778,27 1.964,34 2,31%
2 năm 1.726,28 2.035,09 6,39%
3 năm 1.563,47 2.035,09 21,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Won Hàn Quốc (KRW)
JD 1 1.927,56
JD 5 9.637,81
JD 10 19.276
JD 25 48.189
JD 50 96.378
JD 100 192.756
JD 250 481.890
JD 500 963.781
JD 1.000 1.927.561
JD 5.000 9.637.805
JD 10.000 19.275.611
JD 25.000 48.189.027
JD 50.000 96.378.054
JD 100.000 192.756.107
JD 500.000 963.780.537