Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 1.911,30 | ₩ 1.964,34 | 1,15% |
3 tháng | ₩ 1.846,92 | ₩ 1.964,34 | 2,50% |
1 năm | ₩ 1.778,27 | ₩ 1.964,34 | 2,31% |
2 năm | ₩ 1.726,28 | ₩ 2.035,09 | 6,39% |
3 năm | ₩ 1.563,47 | ₩ 2.035,09 | 21,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
JD 1 | ₩ 1.927,56 |
JD 5 | ₩ 9.637,81 |
JD 10 | ₩ 19.276 |
JD 25 | ₩ 48.189 |
JD 50 | ₩ 96.378 |
JD 100 | ₩ 192.756 |
JD 250 | ₩ 481.890 |
JD 500 | ₩ 963.781 |
JD 1.000 | ₩ 1.927.561 |
JD 5.000 | ₩ 9.637.805 |
JD 10.000 | ₩ 19.275.611 |
JD 25.000 | ₩ 48.189.027 |
JD 50.000 | ₩ 96.378.054 |
JD 100.000 | ₩ 192.756.107 |
JD 500.000 | ₩ 963.780.537 |