Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,0005091 | JD 0,0005262 | 2,52% |
3 tháng | JD 0,0005091 | JD 0,0005414 | 4,51% |
1 năm | JD 0,0005091 | JD 0,0005623 | 3,25% |
2 năm | JD 0,0004914 | JD 0,0005793 | 8,67% |
3 năm | JD 0,0004914 | JD 0,0006396 | 18,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Dinar Jordan (JOD) |
₩ 1.000 | JD 0,5145 |
₩ 5.000 | JD 2,5726 |
₩ 10.000 | JD 5,1451 |
₩ 25.000 | JD 12,863 |
₩ 50.000 | JD 25,726 |
₩ 100.000 | JD 51,451 |
₩ 250.000 | JD 128,63 |
₩ 500.000 | JD 257,26 |
₩ 1.000.000 | JD 514,51 |
₩ 5.000.000 | JD 2.572,55 |
₩ 10.000.000 | JD 5.145,10 |
₩ 25.000.000 | JD 12.863 |
₩ 50.000.000 | JD 25.726 |
₩ 100.000.000 | JD 51.451 |
₩ 500.000.000 | JD 257.255 |