Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 618,05 | ₸ 634,81 | 2,00% |
3 tháng | ₸ 618,05 | ₸ 638,96 | 1,87% |
1 năm | ₸ 618,05 | ₸ 678,72 | 2,26% |
2 năm | ₸ 582,80 | ₸ 687,82 | 2,31% |
3 năm | ₸ 582,80 | ₸ 744,06 | 2,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
JD 1 | ₸ 620,71 |
JD 5 | ₸ 3.103,55 |
JD 10 | ₸ 6.207,11 |
JD 25 | ₸ 15.518 |
JD 50 | ₸ 31.036 |
JD 100 | ₸ 62.071 |
JD 250 | ₸ 155.178 |
JD 500 | ₸ 310.355 |
JD 1.000 | ₸ 620.711 |
JD 5.000 | ₸ 3.103.554 |
JD 10.000 | ₸ 6.207.108 |
JD 25.000 | ₸ 15.517.771 |
JD 50.000 | ₸ 31.035.541 |
JD 100.000 | ₸ 62.071.082 |
JD 500.000 | ₸ 310.355.410 |