Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,001575 | JD 0,001618 | 2,06% |
3 tháng | JD 0,001565 | JD 0,001618 | 1,76% |
1 năm | JD 0,001473 | JD 0,001618 | 0,99% |
2 năm | JD 0,001454 | JD 0,001716 | 0,32% |
3 năm | JD 0,001344 | JD 0,001716 | 2,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Dinar Jordan (JOD) |
₸ 1.000 | JD 1,6105 |
₸ 5.000 | JD 8,0523 |
₸ 10.000 | JD 16,105 |
₸ 25.000 | JD 40,261 |
₸ 50.000 | JD 80,523 |
₸ 100.000 | JD 161,05 |
₸ 250.000 | JD 402,61 |
₸ 500.000 | JD 805,23 |
₸ 1.000.000 | JD 1.610,46 |
₸ 5.000.000 | JD 8.052,29 |
₸ 10.000.000 | JD 16.105 |
₸ 25.000.000 | JD 40.261 |
₸ 50.000.000 | JD 80.523 |
₸ 100.000.000 | JD 161.046 |
₸ 500.000.000 | JD 805.229 |