Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 417,98 | රු 426,40 | 0,52% |
3 tháng | රු 417,98 | රු 442,37 | 4,80% |
1 năm | රු 407,17 | රු 468,29 | 6,09% |
2 năm | රු 407,17 | රු 524,75 | 17,55% |
3 năm | රු 277,46 | රු 524,75 | 50,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
JD 1 | රු 421,64 |
JD 5 | රු 2.108,22 |
JD 10 | රු 4.216,45 |
JD 25 | රු 10.541 |
JD 50 | රු 21.082 |
JD 100 | රු 42.164 |
JD 250 | රු 105.411 |
JD 500 | රු 210.822 |
JD 1.000 | රු 421.645 |
JD 5.000 | රු 2.108.223 |
JD 10.000 | රු 4.216.445 |
JD 25.000 | රු 10.541.113 |
JD 50.000 | රු 21.082.226 |
JD 100.000 | රු 42.164.452 |
JD 500.000 | රු 210.822.259 |