Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / LKR Đảo
JD
=
රු
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 417,98 රු 426,40 0,52%
3 tháng රු 417,98 රු 442,37 4,80%
1 năm රු 407,17 රු 468,29 6,09%
2 năm රු 407,17 රු 524,75 17,55%
3 năm රු 277,46 රු 524,75 50,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Rupee Sri Lanka (LKR)
JD 1රු 421,64
JD 5රු 2.108,22
JD 10රු 4.216,45
JD 25රු 10.541
JD 50රු 21.082
JD 100රු 42.164
JD 250රු 105.411
JD 500රු 210.822
JD 1.000රු 421.645
JD 5.000රු 2.108.223
JD 10.000රු 4.216.445
JD 25.000රු 10.541.113
JD 50.000රු 21.082.226
JD 100.000රු 42.164.452
JD 500.000රු 210.822.259