Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / JOD Đảo
රු
=
JD
14/05/2024 1:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JD 0,002345 JD 0,002392 0,26%
3 tháng JD 0,002268 JD 0,002392 4,46%
1 năm JD 0,002135 JD 0,002456 5,28%
2 năm JD 0,001913 JD 0,002456 19,95%
3 năm JD 0,001906 JD 0,003604 34,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Dinar Jordan (JOD)
රු 1.000JD 2,3695
රු 5.000JD 11,848
රු 10.000JD 23,695
රු 25.000JD 59,238
රු 50.000JD 118,48
රු 100.000JD 236,95
රු 250.000JD 592,38
රු 500.000JD 1.184,76
රු 1.000.000JD 2.369,52
රු 5.000.000JD 11.848
රු 10.000.000JD 23.695
රු 25.000.000JD 59.238
රු 50.000.000JD 118.476
රු 100.000.000JD 236.952
රු 500.000.000JD 1.184.760