Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,002345 | JD 0,002392 | 0,26% |
3 tháng | JD 0,002268 | JD 0,002392 | 4,46% |
1 năm | JD 0,002135 | JD 0,002456 | 5,28% |
2 năm | JD 0,001913 | JD 0,002456 | 19,95% |
3 năm | JD 0,001906 | JD 0,003604 | 34,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Dinar Jordan (JOD) |
රු 1.000 | JD 2,3695 |
රු 5.000 | JD 11,848 |
රු 10.000 | JD 23,695 |
රු 25.000 | JD 59,238 |
රු 50.000 | JD 118,48 |
රු 100.000 | JD 236,95 |
රු 250.000 | JD 592,38 |
රු 500.000 | JD 1.184,76 |
රු 1.000.000 | JD 2.369,52 |
රු 5.000.000 | JD 11.848 |
රු 10.000.000 | JD 23.695 |
රු 25.000.000 | JD 59.238 |
රු 50.000.000 | JD 118.476 |
රු 100.000.000 | JD 236.952 |
රු 500.000.000 | JD 1.184.760 |