Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 23,238 | Mex$ 24,502 | 1,71% |
3 tháng | Mex$ 22,980 | Mex$ 24,502 | 1,76% |
1 năm | Mex$ 22,980 | Mex$ 25,932 | 4,69% |
2 năm | Mex$ 22,980 | Mex$ 29,488 | 17,28% |
3 năm | Mex$ 22,980 | Mex$ 30,812 | 15,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Peso Mexico (MXN) |
JD 1 | Mex$ 23,618 |
JD 5 | Mex$ 118,09 |
JD 10 | Mex$ 236,18 |
JD 25 | Mex$ 590,45 |
JD 50 | Mex$ 1.180,90 |
JD 100 | Mex$ 2.361,80 |
JD 250 | Mex$ 5.904,49 |
JD 500 | Mex$ 11.809 |
JD 1.000 | Mex$ 23.618 |
JD 5.000 | Mex$ 118.090 |
JD 10.000 | Mex$ 236.180 |
JD 25.000 | Mex$ 590.449 |
JD 50.000 | Mex$ 1.180.898 |
JD 100.000 | Mex$ 2.361.795 |
JD 500.000 | Mex$ 11.808.977 |