Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,04081 | JD 0,04273 | 1,12% |
3 tháng | JD 0,04081 | JD 0,04352 | 1,73% |
1 năm | JD 0,03856 | JD 0,04352 | 4,73% |
2 năm | JD 0,03391 | JD 0,04352 | 19,84% |
3 năm | JD 0,03246 | JD 0,04352 | 18,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Dinar Jordan (JOD) |
Mex$ 100 | JD 4,2101 |
Mex$ 500 | JD 21,051 |
Mex$ 1.000 | JD 42,101 |
Mex$ 2.500 | JD 105,25 |
Mex$ 5.000 | JD 210,51 |
Mex$ 10.000 | JD 421,01 |
Mex$ 25.000 | JD 1.052,53 |
Mex$ 50.000 | JD 2.105,06 |
Mex$ 100.000 | JD 4.210,11 |
Mex$ 500.000 | JD 21.051 |
Mex$ 1.000.000 | JD 42.101 |
Mex$ 2.500.000 | JD 105.253 |
Mex$ 5.000.000 | JD 210.506 |
Mex$ 10.000.000 | JD 421.011 |
Mex$ 50.000.000 | JD 2.105.057 |