Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / JOD Đảo
Mex$
=
JD
15/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JD 0,04081 JD 0,04273 1,12%
3 tháng JD 0,04081 JD 0,04352 1,73%
1 năm JD 0,03856 JD 0,04352 4,73%
2 năm JD 0,03391 JD 0,04352 19,84%
3 năm JD 0,03246 JD 0,04352 18,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Dinar Jordan (JOD)
Mex$ 100JD 4,2101
Mex$ 500JD 21,051
Mex$ 1.000JD 42,101
Mex$ 2.500JD 105,25
Mex$ 5.000JD 210,51
Mex$ 10.000JD 421,01
Mex$ 25.000JD 1.052,53
Mex$ 50.000JD 2.105,06
Mex$ 100.000JD 4.210,11
Mex$ 500.000JD 21.051
Mex$ 1.000.000JD 42.101
Mex$ 2.500.000JD 105.253
Mex$ 5.000.000JD 210.506
Mex$ 10.000.000JD 421.011
Mex$ 50.000.000JD 2.105.057