Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / MYR Đảo
JD
=
RM
13/05/2024 8:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 6,6742 RM 6,7588 0,98%
3 tháng RM 6,5973 RM 6,7666 1,13%
1 năm RM 6,3434 RM 6,7666 5,21%
2 năm RM 5,9866 RM 6,7666 8,07%
3 năm RM 5,7936 RM 6,7666 15,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Ringgit Malaysia (MYR)
JD 1RM 6,6742
JD 5RM 33,371
JD 10RM 66,742
JD 25RM 166,85
JD 50RM 333,71
JD 100RM 667,42
JD 250RM 1.668,55
JD 500RM 3.337,10
JD 1.000RM 6.674,19
JD 5.000RM 33.371
JD 10.000RM 66.742
JD 25.000RM 166.855
JD 50.000RM 333.710
JD 100.000RM 667.419
JD 500.000RM 3.337.096