Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 6,6742 | RM 6,7588 | 0,98% |
3 tháng | RM 6,5973 | RM 6,7666 | 1,13% |
1 năm | RM 6,3434 | RM 6,7666 | 5,21% |
2 năm | RM 5,9866 | RM 6,7666 | 8,07% |
3 năm | RM 5,7936 | RM 6,7666 | 15,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
JD 1 | RM 6,6742 |
JD 5 | RM 33,371 |
JD 10 | RM 66,742 |
JD 25 | RM 166,85 |
JD 50 | RM 333,71 |
JD 100 | RM 667,42 |
JD 250 | RM 1.668,55 |
JD 500 | RM 3.337,10 |
JD 1.000 | RM 6.674,19 |
JD 5.000 | RM 33.371 |
JD 10.000 | RM 66.742 |
JD 25.000 | RM 166.855 |
JD 50.000 | RM 333.710 |
JD 100.000 | RM 667.419 |
JD 500.000 | RM 3.337.096 |