Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,1480 | JD 0,1499 | 0,91% |
3 tháng | JD 0,1478 | JD 0,1516 | 0,89% |
1 năm | JD 0,1478 | JD 0,1598 | 6,54% |
2 năm | JD 0,1478 | JD 0,1670 | 8,44% |
3 năm | JD 0,1478 | JD 0,1738 | 14,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Dinar Jordan (JOD) |
RM 100 | JD 14,872 |
RM 500 | JD 74,358 |
RM 1.000 | JD 148,72 |
RM 2.500 | JD 371,79 |
RM 5.000 | JD 743,58 |
RM 10.000 | JD 1.487,15 |
RM 25.000 | JD 3.717,88 |
RM 50.000 | JD 7.435,77 |
RM 100.000 | JD 14.872 |
RM 500.000 | JD 74.358 |
RM 1.000.000 | JD 148.715 |
RM 2.500.000 | JD 371.788 |
RM 5.000.000 | JD 743.577 |
RM 10.000.000 | JD 1.487.153 |
RM 50.000.000 | JD 7.435.765 |