Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / JOD Đảo
RM
=
JD
01/05/2024 5:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JD 0,1480 JD 0,1499 0,91%
3 tháng JD 0,1478 JD 0,1516 0,89%
1 năm JD 0,1478 JD 0,1598 6,54%
2 năm JD 0,1478 JD 0,1670 8,44%
3 năm JD 0,1478 JD 0,1738 14,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Dinar Jordan (JOD)
RM 100JD 14,872
RM 500JD 74,358
RM 1.000JD 148,72
RM 2.500JD 371,79
RM 5.000JD 743,58
RM 10.000JD 1.487,15
RM 25.000JD 3.717,88
RM 50.000JD 7.435,77
RM 100.000JD 14.872
RM 500.000JD 74.358
RM 1.000.000JD 148.715
RM 2.500.000JD 371.788
RM 5.000.000JD 743.577
RM 10.000.000JD 1.487.153
RM 50.000.000JD 7.435.765