Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 1.605,40 | ₦ 2.031,42 | 20,68% |
3 tháng | ₦ 1.605,40 | ₦ 2.289,66 | 4,93% |
1 năm | ₦ 648,05 | ₦ 2.289,66 | 211,41% |
2 năm | ₦ 583,03 | ₦ 2.289,66 | 246,82% |
3 năm | ₦ 535,97 | ₦ 2.289,66 | 279,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Naira Nigeria (NGN) |
JD 1 | ₦ 2.028,90 |
JD 5 | ₦ 10.144 |
JD 10 | ₦ 20.289 |
JD 25 | ₦ 50.722 |
JD 50 | ₦ 101.445 |
JD 100 | ₦ 202.890 |
JD 250 | ₦ 507.224 |
JD 500 | ₦ 1.014.448 |
JD 1.000 | ₦ 2.028.896 |
JD 5.000 | ₦ 10.144.482 |
JD 10.000 | ₦ 20.288.963 |
JD 25.000 | ₦ 50.722.408 |
JD 50.000 | ₦ 101.444.817 |
JD 100.000 | ₦ 202.889.634 |
JD 500.000 | ₦ 1.014.448.170 |