Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,0004696 | JD 0,0006176 | 23,86% |
3 tháng | JD 0,0004367 | JD 0,0006229 | 0,68% |
1 năm | JD 0,0004367 | JD 0,001543 | 69,49% |
2 năm | JD 0,0004367 | JD 0,001715 | 72,46% |
3 năm | JD 0,0004367 | JD 0,001736 | 72,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Dinar Jordan (JOD) |
₦ 1.000 | JD 0,4663 |
₦ 5.000 | JD 2,3316 |
₦ 10.000 | JD 4,6631 |
₦ 25.000 | JD 11,658 |
₦ 50.000 | JD 23,316 |
₦ 100.000 | JD 46,631 |
₦ 250.000 | JD 116,58 |
₦ 500.000 | JD 233,16 |
₦ 1.000.000 | JD 466,31 |
₦ 5.000.000 | JD 2.331,56 |
₦ 10.000.000 | JD 4.663,12 |
₦ 25.000.000 | JD 11.658 |
₦ 50.000.000 | JD 23.316 |
₦ 100.000.000 | JD 46.631 |
₦ 500.000.000 | JD 233.156 |