Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / NOK Đảo
JD
=
kr
13/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 15,259 kr 15,655 0,60%
3 tháng kr 14,642 kr 15,655 2,20%
1 năm kr 14,042 kr 15,875 1,72%
2 năm kr 13,230 kr 15,875 10,80%
3 năm kr 11,583 kr 15,875 31,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Krone Na Uy (NOK)
JD 1kr 15,258
JD 5kr 76,290
JD 10kr 152,58
JD 25kr 381,45
JD 50kr 762,90
JD 100kr 1.525,80
JD 250kr 3.814,51
JD 500kr 7.629,02
JD 1.000kr 15.258
JD 5.000kr 76.290
JD 10.000kr 152.580
JD 25.000kr 381.451
JD 50.000kr 762.902
JD 100.000kr 1.525.804
JD 500.000kr 7.629.018