Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 15,259 | kr 15,655 | 0,60% |
3 tháng | kr 14,642 | kr 15,655 | 2,20% |
1 năm | kr 14,042 | kr 15,875 | 1,72% |
2 năm | kr 13,230 | kr 15,875 | 10,80% |
3 năm | kr 11,583 | kr 15,875 | 31,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Krone Na Uy (NOK) |
JD 1 | kr 15,258 |
JD 5 | kr 76,290 |
JD 10 | kr 152,58 |
JD 25 | kr 381,45 |
JD 50 | kr 762,90 |
JD 100 | kr 1.525,80 |
JD 250 | kr 3.814,51 |
JD 500 | kr 7.629,02 |
JD 1.000 | kr 15.258 |
JD 5.000 | kr 76.290 |
JD 10.000 | kr 152.580 |
JD 25.000 | kr 381.451 |
JD 50.000 | kr 762.902 |
JD 100.000 | kr 1.525.804 |
JD 500.000 | kr 7.629.018 |